разведать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разведать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvédat' |
khoa học | razvedat' |
Anh | razvedat |
Đức | raswedat |
Việt | radveđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разведать Hoàn thành
- Xem разведывать
Tham khảo sửa
- "разведать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)