радиоспорт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиоспорт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiospórt |
khoa học | radiosport |
Anh | radiosport |
Đức | radiosport |
Việt | rađioxport |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиоспорт gđ
- (Môn) Thể thao vô tuyến điện, thể thao rađiô.
Tham khảo
sửa- "радиоспорт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)