радиометеорология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиометеорология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiometeorológija |
khoa học | radiometeorologija |
Anh | radiometeorologiya |
Đức | radiometeorologija |
Việt | rađiometeorologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиометеорология gc
- Khí tượng học vô tuyến điện.
Tham khảo
sửa- "радиометеорология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)