радиатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiátor |
khoa học | radiator |
Anh | radiator |
Đức | radiator |
Việt | rađiator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиатор gđ
- (в моторах) ra-đi-a-tơ, bộ tản nhiệt.
- (нагреватеольный привор) [cái] lò sưởi.
Tham khảo
sửa- "радиатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)