рагу
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рагу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ragú |
khoa học | ragu |
Anh | ragu |
Đức | ragu |
Việt | ragu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=раг}} рагу gt (нескл.)
Tham khảo
sửa- "рагу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)