равноправный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của равноправный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnoprávnyj |
khoa học | ravnopravnyj |
Anh | ravnopravny |
Đức | rawnoprawny |
Việt | ravnopravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaравноправный
- Bình quyền, bình đẳng.
- равноправный договор — hiệp ước bình đẳng
- быть равноправным с кем-л. — được bình quyền (bình đẳng) với ai
Tham khảo
sửa- "равноправный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)