Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

равноправный

  1. Bình quyền, bình đẳng.
    равноправный договор — hiệp ước bình đẳng
    быть равноправным с кем-л. — được bình quyền (bình đẳng) với ai

Tham khảo

sửa