Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

равнение gt

  1. (Sự) Gióng đều hàng, sắp thẳng hàng, xếp thẳng hàng.
    равнение налево! — gióng đều hàng bên trái!
    равнение направо! — gióng đều hàng bên phải!

Tham khảo

sửa