рабыня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рабыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabýnja |
khoa học | rabynja |
Anh | rabynya |
Đức | rabynja |
Việt | rabynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрабыня gc
Tham khảo
sửa- "рабыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)