пяток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пяток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatók |
khoa học | pjatok |
Anh | pyatok |
Đức | pjatok |
Việt | piatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпяток gđ (thông tục)
- Năm [cái].
- пяток яиц — năm quả trứng
Tham khảo
sửa- "пяток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)