пятка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пятка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjátka |
khoa học | pjatka |
Anh | pyatka |
Đức | pjatka |
Việt | piatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпятка gc
- Gót, gót chân.
- у него душа в пятки ушла — nó sợ mất hồn, nó sợ mất vía, nó sợ hồn xiêu phách lạc
- лизать пятки кому-л. — liếm gót ai, liếm gót giày [của] ai
- показывать пятки — hốt hoảng bỏ chạy, vội vàng chạy đi, vác cẳng mà chạy
Tham khảo
sửa- "пятка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)