Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пятидесятый

  1. (Thứ) Năm mươi.
    пятидесятые годы прошлого столетия — những năm thứ năm mươi (những năm 50) của thế kỷ trước

Tham khảo

sửa