Tiếng Belarus

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

пясо́к (pjasók bđv (gen. пяску́, nom. số nhiều пяскі́, gen. số nhiều пяско́ў, tính từ quan hệ пясо́чны hoặc пескавы́, dạng giảm nhẹ nghĩa пяо́чак)

  1. Cát.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • пясок”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org