пясок
Tiếng Belarus
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaпясо́к (pjasók) gđ bđv (gen. пяску́, nom. số nhiều пяскі́, gen. số nhiều пяско́ў, tính từ quan hệ пясо́чны hoặc пескавы́, dạng giảm nhẹ nghĩa пяо́чак)
- Cát.
Biến cách
sửaBiến cách của пясо́к (dt bất động vật, g.đực vòm mềm, trọng âm b, có thể rút gọn)
Tham khảo
sửa- “пясок”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org