пшено
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пшено
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pšenó |
khoa học | pšeno |
Anh | psheno |
Đức | pscheno |
Việt | pseno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=пшен}} пшено gt
- Kê (đã xay giã rồi).
Tham khảo
sửa- "пшено", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)