пустоголовый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пустоголовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustogolóvyj |
khoa học | pustogolovyj |
Anh | pustogolovy |
Đức | pustogolowy |
Việt | puxtogolovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пустоголовый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "пустоголовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)