проходной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проходной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohodnój |
khoa học | proxodnoj |
Anh | prokhodnoy |
Đức | prochodnoi |
Việt | prokhođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроходной
- Có lối đi qua; (служащий для проходка) để đi qua.
- проходнойые комнаты — những phòng thông nhau
- проходной двор — sân có lối đi qua
- в знач. сущ. ж.: — проходнойая — cổng xí nghiệp, trạm kiểm soát (giấy ra vào nhà máy)
Tham khảo
sửa- "проходной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)