Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

проходной

  1. lối đi qua; (служащий для проходка) để đi qua.
    проходнойые комнаты — những phòng thông nhau
    проходной двор — sân có lối đi qua
    в знач. сущ. ж.: проходнойая — cổng xí nghiệp, trạm kiểm soát (giấy ra vào nhà máy)

Tham khảo sửa