прохладительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прохладительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohladítel'nyj |
khoa học | proxladitel'nyj |
Anh | prokhladitelny |
Đức | prochladitelny |
Việt | prokhlađitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрохладительный
- (Để) Giải khát.
- прохладительные напитки — đồ [uống] giải khát
Tham khảo
sửa- "прохладительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)