Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

профсоюзный

  1. (Thuộc về) Công đoàn, nghiệp đoàn, công hội.
    профсоюзное собрание — hội nghị công đoàn (nghiệp đoàn)
    профсоюзный билет — [chiếc, tấm] thẻ công đoàn, thẻ nghiệp đoàn

Tham khảo

sửa