профилактический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của профилактический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profiláktičeskij |
khoa học | profilaktičeskij |
Anh | profilakticheski |
Đức | profilaktitscheski |
Việt | prophilactitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрофилактический
- (мед.) [để] phòng bệnh; тех. — [để] dự phòng, phòng ngừa.
- профилактические меры — những biện pháp phòng ngừa
Tham khảo
sửa- "профилактический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)