профилактический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

профилактический

  1. (мед.) [để] phòng bệnh; тех. — [để] dự phòng, phòng ngừa.
    профилактические меры — những biện pháp phòng ngừa

Tham khảo

sửa