противоречие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противоречие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivoréčije |
khoa học | protivorečie |
Anh | protivorechiye |
Đức | protiworetschije |
Việt | protivoretriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпротиворечие gt
- (Mối, sự) Mâu thuẫn.
- дух противоречия — tinh thần muốn nói (làm) ngược, tinh thần phản đối (phản kháng)
- противоречия капитализма — những [mối] mâu thuẫn của chủ nghĩa tư bản
- противоречие интересов — mâu thuẫn quyền lợi
- классовые противоречия — những [mối] mâu thuẫn giai cấp
Tham khảo
sửa- "противоречие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)