противоречивость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противоречивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivorečívost' |
khoa học | protivorečivost' |
Anh | protivorechivost |
Đức | protiworetschiwost |
Việt | protivoretrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпротиворечивость gc
- (Sự) Mâu thuẫn, trái ngược.
- противоречивость показаний — sự mâu thuẫn (trái ngược) của các lời cung khai, các lời cung khai trái ngược nhau (mâu thuẫn) nhau
Tham khảo
sửa- "противоречивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)