Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

просящий

  1. (Có tính chất) Van lơn, khẩn khoản, cầu xin.
    просящийим голосом — bằng một giọng khẩn khoản (van lơn)
    просящие глаза — cặp mắt van lơn

Tham khảo sửa