Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

проступок

  1. (Điều) Lầm lỗi, lỗi lầm, lỗi.
    дисциплинарный проступок — lỗi [về] kỷ luật; (нарушение закона) — hành vi có lỗi, vi cảnh, tội nhẹ, khinh tội

Tham khảo

sửa