Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

простужаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простудиться)

  1. Bị cảm lạnh (cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm).

Tham khảo

sửa