Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

просторечный

  1. () Khẩu ngữ bình dân, từ thông tục.
    просторечное слово — từ khẩu ngữ bình dân, từ thông tục

Tham khảo

sửa