простор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostór |
khoa học | prostor |
Anh | prostor |
Đức | prostor |
Việt | proxtor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпростор gđ
- Khoảng rộng, khoảng không bao la.
- (сводода, раздолье) [sự, nơi] khoáng đãng, khoáng đạt, rộng rãi, tự do.
- отдохнуть на просторе — nghỉ ngơi ở nơi khoáng đãng
Tham khảo
sửa- "простор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)