Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проспать Hoàn thành

  1. Xem просыпать
  2. (какое-л. время) ngủ [một lúc].
    он проспатьал три часа — nó ngủ ba giờ

Tham khảo sửa