прославленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прославленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proslávlennyj |
khoa học | proslavlennyj |
Anh | proslavlenny |
Đức | proslawlenny |
Việt | proxlavlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрославленный
- Trứ danh, danh tiếng, lừng danh, nổi tiếng, có tiếng.
- прославленный герой — [vị] anh hùng trứ danh
Tham khảo
sửa- "прославленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)