просветитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просветитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosvetítel' |
khoa học | prosvetitel' |
Anh | prosvetitel |
Đức | proswetitel |
Việt | proxvetitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросветитель gđ
Tham khảo
sửa- "просветитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)