Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пропитание gt

  1. Thức ăn.
    зарабатывать себе на пропитание — kiếm kế sinh nhai, kiếm ăn, tìm kế sinh sống, kiếm cơm
    средства пропитания — tư liệu sinh hoạt

Tham khảo

sửa