пропитание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропитание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propitánije |
khoa học | propitanie |
Anh | propitaniye |
Đức | propitanije |
Việt | propitaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпропитание gt
- Thức ăn.
- зарабатывать себе на пропитание — kiếm kế sinh nhai, kiếm ăn, tìm kế sinh sống, kiếm cơm
- средства пропитания — tư liệu sinh hoạt
Tham khảo
sửa- "пропитание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)