проныра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проныра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronýra |
khoa học | pronyra |
Anh | pronyra |
Đức | pronyra |
Việt | pronyra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроныра gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)
Tham khảo
sửa- "проныра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)