промышленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промышленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promýšlennyj |
khoa học | promyšlennyj |
Anh | promyshlenny |
Đức | promyschlenny |
Việt | promyslenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпромышленный
- (Thuộc về) Công nghiệp, kỹ nghệ, công nghệ.
- промышленное предприятие — xí nghiệp công nghiệp
- промышленныйцентр — trung tâm công nghiệp (công nghệ, kỹ nghệ)
- промышленный район — khu công nghiệp
- промышленный потенциал страны — tiềm lực công nghiệp của đất nước
- промышленный переворот — [cuộc] cách mạng công nghiệp
Tham khảo
sửa- "промышленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)