промышленность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

промышленность gc

  1. (Nền, nghành) Công nghiệp, kỹ nghệ, công nghệ.
    химическая промышленность — công nghiệp hóa chất (hóa học)
    автомобильная промышленность — công nghiệp ô tô
    швейная промышленность — công nghiệp may mặc

Tham khảo

sửa