Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
промфинплан
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
промфинпл
а
н
gđ
(пром
ы
шленно- фин
а
нсовый план)
kế hoạch
sản xuất
và
tài vụ
của
xí nghiệp
.
Tham khảo
sửa
"
промфинплан
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)