пролонгировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пролонгировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (,юр., фин. (В))

  1. Gia hạn.
    пролонгировать договор — gia hạn hiệp ước (hợp đồng)

Tham khảo sửa