пролонгировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пролонгировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolongírovat' |
khoa học | prolongirovat' |
Anh | prolongirovat |
Đức | prolongirowat |
Việt | prolongirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпролонгировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,юр., фин. (В))
- Gia hạn.
- пролонгировать договор — gia hạn hiệp ước (hợp đồng)
Tham khảo
sửa- "пролонгировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)