пролить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пролить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolít' |
khoa học | prolit' |
Anh | prolit |
Đức | prolit |
Việt | prolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пролить Hoàn thành
- Xem проливать
Tham khảo sửa
- "пролить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)