проливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolivát' |
khoa học | prolivat' |
Anh | prolivat |
Đức | proliwat |
Việt | prolivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролить) ‚(В)
- Đổ, đánh đổ, làm đổ.
- пролить вино — làm đổ (đánh đổ) rượu
- .
- проливать свою кровь за родину — đổ máu (đổ xương, đổ máu, hi sinh) vì Tổ Quốc
- пролить чьюливо кровь — а) — (убить) giết ai; б) — (ранить) lam ai bị thương
- пролить свет на какой-л. вопрос — soi sáng (làm sáng tỏ) vấn đề gì
Tham khảo
sửa- "проливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)