Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пролетарский

  1. (Thuộc về) Người vô sản, vô sản.
    пролетарская революция — [cuộc] cách mạng vô sản
    пролетарский интернационнализм — chủ nghĩa quốc tế vô sản

Tham khảo

sửa