пролетарий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пролетарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proletárij |
khoa học | proletarij |
Anh | proletari |
Đức | proletari |
Việt | proletari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпролетарий gđ
- (Người) Vô sản.
- пролетарийи всех стран, соединяйтесь! — vô sản tất cả các mước, đoàn kết lại!; vô sản tất cả các nước, liên hợp lại!
Tham khảo
sửa- "пролетарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)