пролежень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пролежень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próležen' |
khoa học | proležen' |
Anh | prolezhen |
Đức | proleschen |
Việt | prolegien |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a пролежень gđ
Tham khảo
sửa- "пролежень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)