Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прокучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прокутить) ‚(В)

  1. Phung phí, phung phá, tiêu xài, hoang phí.
    прокучивать много денег — phung phí nhiều tiền, tiêu pha bừa bãi tiền bạc, vung tiền

Tham khảo

sửa