прокучивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокучивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokúčivat' |
khoa học | prokučivat' |
Anh | prokuchivat |
Đức | prokutschiwat |
Việt | procutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрокучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прокутить) ‚(В)
- Phung phí, phung phá, tiêu xài, hoang phí.
- прокучивать много денег — phung phí nhiều tiền, tiêu pha bừa bãi tiền bạc, vung tiền
Tham khảo
sửa- "прокучивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)