произрастать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của произрастать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizrastát' |
khoa học | proizrastat' |
Anh | proizrastat |
Đức | proisrastat |
Việt | proidraxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
произрастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: произрасти)
Tham khảo sửa
- "произрастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)