Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

производитель

  1. (эк.) Người sản xuất.
    с.-х. — [con] đực làm giống; (бык) [con] bò dái, bò cà
    производитель работ — người chỉ huy công trường, chỉ huy trưởng công trường, đội trưởng công trình

Tham khảo

sửa