Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проиграть Hoàn thành

  1. Xem проигрывать
  2. (какое-л. время) chơi [một thời gian].
    проиграть в футбол целый день — chơi bóng (đá bóng, đá banh) suốt ngày

Tham khảo

sửa