Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прозвище gt

  1. Tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa.
    дать прозвище кому-л. — đặt tên lóng cho ai
    получить прозвище — mang tên lóng, bị đặt biệt danh, bị gọi đùa

Tham khảo sửa