прозвище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прозвище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prózvišče |
khoa học | prozvišče |
Anh | prozvishche |
Đức | proswischtsche |
Việt | prodvise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрозвище gt
- Tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa.
- дать прозвище кому-л. — đặt tên lóng cho ai
- получить прозвище — mang tên lóng, bị đặt biệt danh, bị gọi đùa
Tham khảo
sửa- "прозвище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)