Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa


проехаться Hoàn thành

  1. (thông tục)Đi chơi, dạo chơi (bằng xe, ngựa, v. v. . . )
    проехаться на чей-л. счёт, проехаться по адресу кого-л. — châm chọc ai

Tham khảo

sửa