проехаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проехаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projéhat'sja |
khoa học | proexat'sja |
Anh | proyekhatsya |
Đức | projechatsja |
Việt | proiekhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
проехаться Hoàn thành
- (thông tục)Đi chơi, dạo chơi (bằng xe, ngựa, v. v. . . )
- проехаться на чей-л. счёт, проехаться по адресу кого-л. — châm chọc ai
Tham khảo
sửa- "проехаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)