проездом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проездом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projézdom |
khoa học | proezdom |
Anh | proyezdom |
Đức | projesdom |
Việt | proiedđom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпроездом
- Nhân đi qua, tiện đường.
- посетить друзей проездом — tiện đường ghé thăm bạn bè, nhân đi qua ghé lại thăm bạn bè
Tham khảo
sửa- "проездом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)