Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

проездом

  1. Nhân đi qua, tiện đường.
    посетить друзей проездом — tiện đường ghé thăm bạn bè, nhân đi qua ghé lại thăm bạn bè

Tham khảo

sửa