продолжительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продолжительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodolžítel'nyj |
khoa học | prodolžitel'nyj |
Anh | prodolzhitelny |
Đức | prodolschitelny |
Việt | prođolgiitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпродолжительный
- Kéo dài, dài hạn, lâu dài, trường kỳ, lâu.
- продолжительная зима — mùa đông kéo dài
- на продолжительное время — trong một thời gian lâu dài, lâu dài, dài hạn, trường kỳ
Tham khảo
sửa- "продолжительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)