продолжительность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продолжительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodolžítel'nost' |
khoa học | prodolžitel'nost' |
Anh | prodolzhitelnost |
Đức | prodolschitelnost |
Việt | prođolgiitelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродолжительность gc
- Thời gian, thời hạn, độ lâu, thời khoảng.
- продолжительность дня — độ lâu của ngày, thời gian ban ngày
- продолжительность отпуска — thời hạn nghỉ phép
- продолжительность человеческой жизни — tuổi thọ [của người], thời gian sống của người
Tham khảo
sửa- "продолжительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)