продолжительность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

продолжительность gc

  1. Thời gian, thời hạn, độ lâu, thời khoảng.
    продолжительность дня — độ lâu của ngày, thời gian ban ngày
    продолжительность отпуска — thời hạn nghỉ phép
    продолжительность человеческой жизни — tuổi thọ [của người], thời gian sống của người

Tham khảo

sửa