продажа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продажа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodáža |
khoa học | prodaža |
Anh | prodazha |
Đức | prodascha |
Việt | prođagia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродажа gc
Tham khảo
sửa- "продажа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)