прогулочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прогулочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progúločnyj |
khoa học | proguločnyj |
Anh | progulochny |
Đức | progulotschny |
Việt | progulotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрогулочный
- (Để) Đi dạo, đi chơi, dạo chơi.
- прогулочный катер — ca-nô để đi dạo
- детская прогулочная коляска — [chiếc] xe nôi
Tham khảo
sửa- "прогулочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)