Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прогулочный

  1. (Để) Đi dạo, đi chơi, dạo chơi.
    прогулочный катер — ca-nô để đi dạo
    детская прогулочная коляска — [chiếc] xe nôi

Tham khảo sửa